der Einzelstall

der Einzelstall
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Erf (Fluss) — Erf Erfa Die Erf in BürgstadtVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt Daten …   Deutsch Wikipedia

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”